Cùng phân biệt source và resource:
Từ vựng tiếng Anh cho bé 4 tuổi về Màu sắc (Colors)
Green /griːn/ (adj): màu xanh lá cây
Yellow /ˈjeləʊ/ (adj): màu vàng
Orange /ˈɒrɪndʒ/ (adj): màu cam
Blue /bluː/ (adj): màu xanh da trời
Bên cạnh những màu sắc cơ bản trên, bạn cũng có thể hướng dẫn con học thêm các từ vựng tiếng Anh về sắc độ của màu sắc, như: Sáng (adj): Bright; Tối (adj): Dark; Đậm (adj): Deep/Dark; Nhạt (adj): Light;...
Một số lưu ý cần nhớ khi dạy từ vựng tiếng Anh cho bé 4 tuổi
Dạy từ vựng tiếng Anh cho trẻ em 4 tuổi là một quá trình khá thú vị nhưng cũng đầy thử thách, dưới đây là một số lưu ý sẽ giúp quá trình dạy từ vựng tiếng Anh cho bé 4 tuổi của bạn trở nên dễ dàng hơn:
Nên sử dụng phương pháp học tập trực quan: Trẻ em 4 tuổi thích học tập bằng cách quan sát và đụng chạm. Vì vậy, hãy sử dụng hình ảnh, tranh minh họa và đồ chơi để giúp trẻ hiểu và ghi nhớ từ vựng tốt hơn.
Lập kế hoạch giảng dạy hợp lý: Định hướng từ vựng theo từng chủ đề nhỏ và lập kế hoạch giảng dạy cho các từ vựng đó, theo trình tự từ dễ đến khó để trẻ dễ tiếp thu hơn.
Lặp lại từ vựng thường xuyên: Lặp lại từ vựng nhiều lần trong ngày sẽ giúp não bộ của trẻ ghi nhớ lâu hơn. Một mẹo nhỏ là bạn có thể sử dụng các câu hỏi đơn giản hoặc các trò chơi thú vị để luyện tập cùng trẻ.
Không ép buộc trẻ: Chỉ nên khuyến khích, không nên ép buộc trẻ phải học từ vựng dù bằng bất kỳ cách nào. Hãy tạo cơ hội và môi trường để trẻ có thể tiếp thu kiến thức một cách tự nhiên, thoải mái nhất.
Sử dụng từ vựng trong tình huống thực tế: Việc hướng dẫn trẻ sử dụng các từ vựng đã học vào những tình huống thực tế, gần gũi sẽ giúp con dễ dàng hiểu được ngữ cảnh nào nên sử dụng từ vựng nào.
Từ vựng tiếng Anh cho bé 4 tuổi về Thời tiết (Weather)
Temperature /ˈtemp(ə)rətʃər/: Nhiệt độ
Tương tự như các con số, bạn có thể dạy trẻ các từ vựng về thời tiết trên thông qua hình ảnh hoặc cùng trẻ quan sát cũng như thực hiện các hoạt động ngoài trời liên quan đến thời tiết để trẻ nhớ lâu hơn và hứng thú hơn với việc học tập.
Học từ vựng tiếng Anh cực dễ với Monkey Junior
Monkey Junior là chương trình dành cho trẻ từ 0 - 10 tuổi giúp trẻ bắt đầu học tiếng Anh một cách dễ dàng, thú vị và hiệu quả hơn. Với các phương pháp giáo dục hiện đại như: Học thông qua trò chơi; Chụp hình nguyên từ (Whole Words); Đánh vần (Phonics); Phương pháp tráo thẻ nhanh Glenn Doman và Phương pháp đa giác quan của TS. Robert Titzer (Mỹ). Thật không khó để nhận định rằng, đây là một trong những sự lựa chọn tốt nhất dành cho mọi trẻ em mới bắt đầu học tiếng Anh.
Đăng ký Ngay Tại Đây để được nhận ưu đãi lên đến 40% và hàng ngàn tài liệu học tập miễn phí!
Trên đây là bài tổng hợp với hơn 1001 từ vựng tiếng Anh cho bé 4 tuổi thuộc 10 chủ đề thông dụng nhất hiện nay. Hy vọng với những thông tin kể trên sẽ giúp bạn có được kế hoạch giảng dạy hợp lý và giúp các em nhỏ học tập từ vựng mới một cách hiệu quả.
Giải pháp giúp con thành thạo 4 kỹ năng: Nghe - Nói - Đọc - Viết một cách toàn diện nhất.
Nhận ưu đãi lên đến 40% NGAY TẠI ĐÂY!
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Sự trao đổi là quá trình hoặc hành động của việc trao đổi thông tin, ý kiến, hoặc hàng hóa giữa các bên. Nó bao gồm việc trao đổi thông tin, ý kiến, quan điểm, hoặc hàng hóa để tạo ra một sự giao tiếp hoặc trao đổi giữa các cá nhân, tổ chức, hoặc cộng đồng.
Từ vựng tiếng Anh cho bé 4 tuổi về Con số (Numbers)
Đối với bé 4 tuổi, nhất là những bé chỉ vừa là quen với tiếng Anh, bạn chỉ nên dạy trẻ các con số trong phạm vi 10, sau đó tăng dần theo trình độ của trẻ. Các từ vựng tiếng Anh cho bé 4 tuổi về con số (Numbers), gồm:
Tuy nhiên, để giúp trẻ nhỏ học tập hiệu quả hơn, Monkey khuyến khích phụ huynh và giáo viên nên thực hiện các hoạt động trực quan để giúp trẻ nhớ được các số từ 1 đến 10 bằng tiếng Anh. Ví dụ, có thể sử dụng những hình ảnh minh họa hoặc đồ chơi để giúp trẻ liên kết số với hình ảnh nhờ đó các em có thể ghi nhớ lâu hơn.
Từ vựng tiếng Anh cho bé 4 tuổi về Gia đình (Family)
Sister /ˈsɪstər/ (n): Chị gái / Em gái
Brother /ˈbrʌðər/ (n): Anh trai / Em trai
Grandmother /ˈɡrændˌmʌðər/ (n): Bà nội / Bà ngoại
Grandfather /ˈɡrændˌfɑːðər/ (n): Ông nội / Ông ngoại
Cousin /ˈkʌzn/ (n): Anh chị em họ
Sau khi trẻ hiểu hơn 80% từ vựng tiếng Anh về gia đình cơ bản kể trên, thì bạn có thể cho trẻ học thêm một số từ khó hơn ngay dưới đây:
Daughter /ˈdɔːtər/ (n): Con gái
Nephew /ˈnɛfjuː/ (n): Cháu trai
Từ vựng tiếng Anh cho bé 4 tuổi về Phương tiện giao thông (Transportation)
Bicycle/Bike /'baɪsɪkl/: Xe đạp
Motorbike /'moʊtərbaɪk/: Xe máy
Helicopter /ˈhelɪkɒptər/: Trực thăng
Airplane/Plane /ˈeəpleɪn/: Máy bay
Hot air balloon /hɑːt er ˈbuːn/: Khinh khí cầu
Skateboard /ˈskeɪtbɔːrd/: Ván trượt
Ambulance /ˈæmbjələns/: Xe cứu thương
Fire truck /ˈfaɪr trʌk/: Xe cứu hỏa
Monkey khuyến khích các bậc phụ huynh và giáo viên sử dụng các hình ảnh hoặc đồ chơi để giới thiệu cho trẻ những từ vựng kể trên một cách trực quan và sinh động hơn. Ngoài ra, việc quan sát các phương tiện giao thông trong cuộc sống hàng ngày của trẻ cũng là một cách tuyệt vời để giúp các bé 4 tuổi học tập các từ vựng mới về chủ đề này.
Từ vựng tiếng Anh cho bé 4 tuổi về Thực phẩm (Food)
Watermelon /ˈwɔː.təˌmel.ən/ (n): Dưa hấu
Strawberry /ˈstrɒbəri/ (n): Dâu tây
Blueberry /ˈbluː.bər.i/ (n): Việt quất
Raspberry /ˈræz.bər.i/ (n): Quả mâm xôi
Vegetable /ˈvedʒ.tə.bəl/ (n): Rau củ
Cucumber /ˈkjuː.kʌm.bər/ (n): Dưa leo
Tomato /təˈmeɪ.təʊ/ (n): Cà chua
Potato /pəˈteɪ.təʊ/ (n): Khoai tây
Chicken /ˈtʃɪk.ɪn/ (n): Thịt gà
Yogurt /ˈjəʊ.ɡət/ (n): Sữa chua
Danh sách trên đây sẽ giúp trẻ dễ dàng học các từ vựng tiếng Anh thông dụng về thực phẩm ngay tại nhà. Nếu có điều kiện, hãy cho trẻ nhìn và chạm vào thực phẩm khi học để giúp con có thể ghi nhớ tốt hơn.
Giải pháp giúp con thành thạo 4 kỹ năng: Nghe - Nói - Đọc - Viết một cách toàn diện nhất.
Nhận ưu đãi lên đến 40% NGAY TẠI ĐÂY!
Từ vựng tiếng Anh cho bé 4 tuổi về Động vật (Animals)
Giraffe /dʒɪˈrɑːf/ (n): Hươu cao cổ
Kangaroo /ˌkæŋ.ɡəˈruː/ (n): Kangaroo
Crocodile /ˈkrɒk.ə.daɪl/ (n): Cá sấu
Để giúp trẻ dễ dàng hình dung tên gọi của các con vật trên, bạn nên cho trẻ xem hình ảnh song song với quá trình học từ vựng mới. Bên cạnh đó, việc cùng trẻ học từ vựng tiếng Anh về chủ đề động vật ngay trong sở thú cũng là phương pháp học đang được nhiều bậc phụ huynh áp dụng.
Từ vựng tiếng Anh cho bé 4 tuổi về Đồ dùng học tập (School Supplies)
Scissors /ˈsɪzərz/: Kéo cắt giấy
Backpack/schoolbag /ˈbæk.pæk/, /skuːl.bæɡ/: Cặp sách
Calculator /ˈkælkjʊleɪtər/: Máy tính
Dictionary /ˈdɪkʃənri/: Từ điển
Để học tập các từ vựng mới về đồ dùng học tập trên, bạn nên cho trẻ quan sát và tiếp xúc với những vật dụng đó để trẻ dễ hình dung và ghi nhớ hơn.
Từ vựng tiếng Anh cho bé 4 tuổi về Địa điểm (Places)
Store/shop /stɔr/, /ʃɒp/: Cửa hàng
Restaurant /ˈrestərɑːnt/: Nhà hàng
Hospital /ˈhɑːspɪtl/: Bệnh viện
Police station /pəˈliːs ˈsteɪʃn/: Đồn cảnh sát
Fire station /ˈfaɪr ˈsteɪʃn/: Đồn cứu hỏa
Post office /poʊst ˈɔːfɪs/: Bưu điện
Supermarket /ˈsuːpərmɑːrkɪt: Siêu thị
Nếu có thể hãy đưa trẻ đến những địa điểm trên để có thể hình dung và ghi nhớ từ vựng mới một cách tốt hơn, nếu không, hãy dạy trẻ học thông qua hình ảnh hoặc mô hình đồ chơi ngay tại nhà.
Từ vựng tiếng Anh cho bé 4 tuổi về Trang phục (Clothes)
Pants/trousers /pænts/ /'traʊzərz/: Quần dài
Dressing gown /'dresɪŋ gaʊn/ : Áo choàng tắm
Sandals /'sændlz/: Dép quai hậu
Các bạn nên dạy trẻ học các từ vựng tiếng Anh về trang phục trên thông qua các bộ đồ, quần áo có sẵn trong gia đình, nhằm giúp trẻ nhanh chóng làm quen và ghi nhớ chúng.
Xem thêm: Hướng dẫn cách phát âm từ vựng tiếng Anh chuẩn như người bản xứ