Tên các chuyên khoa thường tận cùng bằng những hậu tố sau:
Bạn đang cần từ vựng song ngữ trung việt trong ngành Y học – Y tế – Y khoa? Mời bạn tham khảo từ vựng tiếng trung chuyên ngành y học – y tế – y khoa
+ Giảng viên tại khoa Tiếng Trung, trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế + Giảng viên thỉnh giảng tại trường Đại học Y Dược, Đại học Huế + Giảng viên thỉnh giảng tại trường Đại học Khoa học, Đại học Huế + Founder và giáo viên tại trung tâm Ngoại ngữ Học học học Tiếng Trung + Số học viên đã giảng dạy: 5000+
Emergency ward/room: Phòng cấp cứu
Admissions and discharge office: Phòng tiếp nhận bệnh nhân và làm thủ tục ra viện
Central sterile supply/services department (CSSD): Phòng/đơn vị diệt khuẩn/tiệt trùng
Intensive care unit (ICU): Đơn vị chăm sóc tăng cường
Mortuary: Nhà vĩnh biệt/nhà xác
Diagnostic imaging/X-ray department: Khoa chẩn đoán hình ảnh
Inpatient department: Khoa bệnh nhân nội trú
Medical records department: Phòng lưu trữ bệnh án/ hồ sơ bệnh lý
Isolation ward/room: Phòng cách ly
Cashier’s /kæˈʃɪəz/: Quầy thu tiền
Consulting room /kənˈsʌltɪŋ ruːm/: Phòng khám
Canteen /kænˈtiːn/: Phòng/Nhà ăn, căn tin
Dispensary /dɪsˈpɛnsəri/: Phòng phát thuốc
Day surgery /deɪ ˈsɜːʤəri/: Đơn vị phẫu thuật trong ngày
Operation unit /ˌɒpəˈreɪʃən ˈjuːnɪt/: Đơn vị phẫu thuật trong ngày
High dependency unit (HDU) /haɪ dɪˈpɛndənsi ˈjuːnɪt/: Đơn vị phụ thuộc cao
Coronary care unit (CCU): Đơn vị chăm sóc mạch vành
Nutrition and dietetics: Khoa dinh dưỡng
Intensive Care Unit: Khoa Hồi sức người lớn
Hepato-Biliary-Pancreatic Dept: Khoa Gan – Mật – Tụy
Outpatient department: khoa bệnh nhân ngoại trú
Gastroenterology Dept: Khoa Nội Tiêu hóa
Specimen collecting room: Buồng/phòng thu nhận bệnh phẩm
Operating room/theatre: Phòng mổ
Respiratory Dept: Khoa Nội Hô hấp
Endocrinology Dept: Khoa Nội tiết
General Medical/Medicine Dept: Khoa Nội tổng hợp
Neurology Dept: Khoa Nội Thần kinh
Trauma – Orthopedics Dept: Khoa Chấn thương chỉnh hình
Infectious Diseases Dept: Khoa Bệnh nhiễm
Musculoskeletal System Dept: Khoa Cơ xương khớp
Operation Theatre: Khoa Phẫu thuật
Cardiology Dept: Khoa Nội Tim mạch
Physical Therapy Dept: Khoa Vật lý trị liệu
Outpatient Dept: Khoa Khám bệnh
Obstetrics & Gynaecology Dept: Khoa Phụ Sản
Rheumatology Dept: Khoa Thấp khớp
Immunology Dept: Khoa Miễn dịch
Pharmacy: hiệu thuốc, quầy bán thuốc
Haemodialysis/ Kidney Dialysis Dept: Khoa Lọc thận
Neonatal Intensive Care Unit: Khoa Hồi sức sơ sinh
Cardiothoracic Surgery Dep: Khoa PT TM-LN
General Surgery Dept: Khoa Ngoại Tổng quát
Nutrition Dept: Khoa Dinh dưỡng
Hematology Dept: Khoa Huyết học
Preoperative Room: Phòng Tiền phẫu
Cosmetic Surgery dept: Khoa Phẫu thuật Thẩm mỹ
Gerontology/Geriatrics Dept: Lão khoa
Interventional Cardiology Dept: Khoa Tim mạch can thiệp
Infection Control Dept: Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn
Ear-Nose-Throat Depth: Khoa Tai – Mũi – Họng
Oral and MaxilloFacial Dept: Khoa RHM
Abdominal pain /æbˈdɒmɪnl peɪn/: Đau bụng
Acute appendicitis /əˈkjuːt əˌpendəˈsaɪtɪs/: Viêm ruột thừa cấp
Acute gingivitis: Cấp tính viêm nướu
Acute laryngitis: Viêm thanh quản cấp tính
Acute myocardial infarction: Nhồi máu cơ tim cấp
Acute myocarditis: Viêm cơ tim cấp
Acute nasopharyngitis: Viêm mũi họng cấp (cảm thường)
Acute nephritic syndrome: Hội chứng viêm cầu thận cấp
Acute pancreatitis: Viêm tụy cấp tính
Acute pericarditis: Viêm ngoại tim cấp tính
Acute pharyngitis: Viêm họng cấp tính
Acute renal failure: Suy thận cấp
Acute rheumatic fever: Thấp khớp cấp
Acute sinusitis: Viêm xoang cấp tính
Acute tracheitis: Viêm phế quản cấp
Acute upper respiratory infections: Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên cấp tính
AIDS: (viết tắt của acquired immunodeficiency syndrome) AIDS
Allergic reaction: Phản ứng dị ứng
Allergic rhinitis: Viêm mũi dị ứng
Angina pectoris: Cơn đau thắt ngực
Appendicitis: bệnh đau ruột thừa
Arterial embolism and thrombosis: Thuyên tắc và huyết khối động mạch
Arthritis: bệnh sưng khớp xương
Atherosclerosis: Xơ vữa động mạch
Athlete’s foot: bệnh nấm bàn chân
Atopic dermatitis: Viêm da dị ứng
Bacterial enteritis /bækˈtɪəriəl ˌentəˈraɪtɪs/: Vi khuẩn ruột
Bacterial pneumonia /bækˈtɪəriəl njuːˈməʊniə/: Vi khuẩn phổi
Bilharzia /bɪlˈhɑːtsiə/: bệnh giun chỉ
Blister /ˈblɪstə(r)/: Phồng rộp
Breast nodule /brest ˈnɒdjuːl/: Hạch vú
Broken bone /ˈbrəʊkən bəʊn/: Gãy xương
To have a cold, to catch cold: Cảm
Cancer /ˈkænsə(r)/: bệnh ung thư
Cardiac arrest /ˈkɑːdɪæk əˈrɛst/: Ngừng tim
Cardiac arrhythmia /ˈkɑːdɪæk əˈrɪðmɪə: ɑ/ Rối loạn nhịp tim
Cataract /ˈkætərækt/: Đục thủy tinh thể
Cerebral infarction /ˈsɛrɪbrəl ɪnˈfɑːkʃən/: Chảy máu não
Cerebral palsy /ˈsɛrɪbrəl ˈpɔːlzi/: Bệnh liệt não
Cervical polyp /sə(ː)ˈvaɪkəl ˈpɒlɪp/: Polyp cổ tử cung
Chest pain /ʧɛst peɪn/: Đau ngực
Chicken pox /ˈʧɪkɪn pɒks/: bệnh thủy đậu
Chronic (disease): bệnh mạn tính
Chronic gingivitis: viêm nướu mãn tính
Chronic ischaemic heart diseases: bệnh tim do thiếu máu cục bộ mạn
Chronic nasopharyngitis: Viêm mũi họng mãn tính
Chronic pancreatitis: Viêm tụy mãn tính
Chronic rheumatic heart diseases: bệnh tim mãn tính
Cough, whooping cough: bệnh ho, ho gà
Dengue fever /ˈdɛŋgi ˈfiːvə/: Sốt xuất huyết
Dental caries /ˈdɛntl ˈkeəriːz/: Sâu răng
Dermatitis /ˌdɜːməˈtaɪtɪs/: Viêm da
Diabetes /ˌdaɪəˈbiːtiːz/: bệnh tiểu đường
Diaphragmatic hernia /ˌdaɪəfrægˈmætɪk ˈhɜːniə/: Thoát vị cơ hoành
Diarrhoea /ˌdaɪəˈrɪə/: bệnh tiêu chảy
Diphtheria /dɪfˈθɪərɪə/: bệnh bạch hầu
Disease, sickness, illness: bệnh
Diseases of tongue /dɪˈziːzɪz ɒv tʌŋ/: Các bệnh của lưỡi
Dizziness /ˈdɪzɪnɪs/: Chóng mặt
Duodenal ulcer /ˌdju(ː)əʊˈdiːnl ˈʌlsə/: Loét tá tràng
Duodenitis /ˌdju(ː)əʊdiːˈnaɪtɪs/: Viêm tá tràng
Dysentery /ˈdɪsntri/: bệnh kiết lị
Dyspepsia /dɪsˈpɛpsɪə/: Rối loạn tiêu hoá
Eating disorder: rối loạn ăn uống
Epididymitis: Viêm mào tinh hoàn
Eye dryness /aɪ ˈdraɪnəs/: Mắt bị khô
Eye itching /aɪ ˈɪʧɪŋ/: Ngứa mắt
Female infertility /ˈfiːmeɪl ˌɪnfɜːˈtɪlɪti/: Vô sinh nữ
Flu (viết tắt của influenza): cúm
Food allergy /fuːd ˈæləʤi/: Dị ứng thực phẩm
Food poisoning /fuːd ˈpɔɪznɪŋ/: Ngộ độc thực phẩm
Ganglion cyst /ˈgæŋglɪən sɪst/: U hạch
Gastric ulcer /ˈgæstrɪk ˈʌlsə/: Loét dạ dày
Gastroenteritis /ˈgæstrəʊˌɛntəˈraɪtɪs/: Viêm dạ dày
Gastrointestinal hemorrhage /ˌgæstrəʊɪnˈtɛstɪn(ə)l ˈhɛmərɪʤ/: Xuất huyết dạ dày
Gingivitis /ˌʤɪnʤɪˈvaɪtɪs/: Viêm nướu
Glaucoma /glɔːˈkəʊmə/: bệnh tăng nhãn áp
To send for a doctor: Gọi Bác sĩ
Hearing loss /ˈhɪərɪŋ lɒs: Nghe kém
Heart attack /hɑːt əˈtæk/: Đau tim
Heart disease /hɑːt dɪˈziːz/: bệnh tim
Heart failure /hɑːt ˈfeɪljə/: Suy tim
Hemorrhoids /ˈhɛmərɔɪdz/: bệnh trĩ
Hepatic failure /hɪˈpætɪk ˈfeɪljə/: Suy gan
Hepatitis /ˌhɛpəˈtaɪtɪs/: Viêm gan
High blood pressure/ Hypertension: huyết áp cao
HIV (viết tắt của human immunodeficiency virus): HIV
Hypertensive diseases: Bệnh cao huyết áp
Impetigo /ˌɪmpɪˈtaɪgəʊ/: bệnh lở da
Infarction (cardiac infarctus): bệnh nhồi máu (cơ tim)
Infection /ɪnˈfɛkʃən/: Nhiễm trùng
Inflammation /ˌɪnfləˈmeɪʃən/: Viêm
Intracerebral haemorrhage: Xuất huyết trong não
Ischaemic heart diseases: bệnh tim do thiếu máu cục bộ
Jaundice /ˈʤɔːndɪs/: bệnh vàng da
Joint pain /ʤɔɪnt peɪn/: Đau khớp
Liver cirrhosis /ˈlɪvə sɪˈrəʊsɪs/: Gan xơ gan
Low blood pressure hoặc hypotension: huyết áp thấp
Lues /ˈljuːiːz/: bệnh giang mai
Lung cancer / lʌŋ ˈkænsə/: Ung thư phổi
Malaria /məˈleərɪə/: bệnh sốt rét
Male infertility / ˈmælɪ ˌɪnfɜːˈtɪlɪti/: Vô sinh nam
Malnutrition /ˌmælnju(ː)ˈtrɪʃən/: Suy dinh dưỡng
Meningitis /ˌmɛnɪnˈʤaɪtɪs/: Viêm màng não
Menopause symptoms / ˈmɛnəʊpɔːz ˈsɪmptəmz/: Các triệu chứng mãn kinh
Miscarriage /mɪsˈkærɪʤ/: Sảy thai
MS (viết tắt của multiple sclerosis): bệnh đa xơ cứng
Oesophagitis /əʊˈbiːsɪti/: Viêm thực quản
Osteoporosis /ˌɒstɪəʊpɔːˈrəʊsɪs/: Loãng xương
Paralysis (hemiplegia): bệnh liệt (nửa người)
Paralytic ileus /ˌpærəˈlɪtɪk ˈɪlɪəs/: Tắc ruột liệt
Patient, sick (man, woman): bệnh nhân
Pelvic pain /ˈpɛlvɪk peɪn/: Đau vùng chậu
Peritonitis /ˌpɛrɪtəʊˈnaɪtɪs/: Viêm màng bụng
Phlebitis /flɪˈbaɪtɪs/: Viêm tĩnh mạch
Phthisis /ˈθaɪsɪs/: bệnh lao phổi
Pleural effusion /ˈplʊərəl ɪˈfjuːʒən/: Tràn dịch màng phổi
Pleural mouse /ˈplʊərəl maʊs/: Dị vật màng phổi
Pleurisy /ˈplʊərɪsi/: Viêm màng phổi
Poliomyelitis: bệnh bại liệt trẻ em
Skin-disease /skɪn–dɪˈziːz/: bệnh ngoài da
Sore eyes (conjunctivitis): bệnh đau mắt (viêm kết mạc)
Stomachache /ˈstʌməkeɪk/: Đau dạ dày
Surgery: Ngoại khoa (phẫu thuật)
Tachycardia /ˌtækɪˈkɑːdɪə/: Nhịp tim nhanh
Tetanus /ˈtɛtənəs/: bệnh uốn ván
To diagnose, diagnosis: Chẩn đoán
To faint, to lose consciousness: Ngất
To have a cold, to catch cold: Cảm
To have pain in the hand: Đau tay
To take out (extract) a tooth: Nhổ răng
Trachoma /trəˈkəʊmə/: bệnh đau mắt hột
Travel sick /ˈtrævl sɪk/: Say xe, trúng gió
Tuberculosis /tju(ː)ˌbɜːkjʊˈləʊsɪs/: bệnh lao
Tuberculosis, phthisis (phổi): bệnh lao
Typhoid /ˈtaɪfɔɪd/: bệnh thương hàn
Ulcerative colitis /Ulcerative kɒˈlaɪtɪs/: Viêm loét đại tràng
Variola /vəˈraɪələ/: bệnh đậu mùa
Venereal disease: bệnh hoa liễu (phong tình)
Aching soreness: đau âm ỉ (đau do chấn thương mô mềm)
Cramping: quặn thắt (đau trong tắc ruột)
Crushing: đau như xoắn vặn (đau thắt ngực)
Dull: mơ hồ (đau không rõ vị trí)
Heaviness: cảm giác nặng, trì xuống
Penetrating: đau xuyên thấu, đau buốt
Pressure: cảm giác căng tức, như bị đè
Radiating: đau lan toả (đau dây thần kinh tọa, từ lưng lan xuống chi dưới)
Stabbing: đau buốt nhói như bị dao đâm
Tearing: đau như có gì đó bị xé trong người (đau do phình tách động mạch chủ)
Tender to touch: đau khi bị đụng vào
Throbbing: đau kiểu mạch đập (đau nửa đầu)
Tightness: cảm giác căng tức (trong đau thắt ngực)
Shoulder Dystocia: Đẻ khó do kẹt vai
Total Anomalous Pulmonary Venous Return /ˈtəʊ.təl əˈnɒm.ə.ləs ˈpʊl.mə.nər.i ˈviː.nəs rɪˈtɜːn/: Bất thường kết nối tĩnh mạch phổi toàn phần
Transposition of the great arteries /ˌtræn.spəˈzɪʃ.ən ɒv ðə ɡreɪt ˈɑː.tər.i/: Đảo gốc động mạch
Double outlet right ventricle /ˈdʌb.əl ˈaʊt.let raɪt ˈven.trɪ.kəl/: Thất phải hai đường ra
Pertussis/Whooping cough: Ho gà
Congenital Heart Defect: Dị tật tim bẩm sinh
Arial Septal Defect: Thông liên nhĩ
Ventricular Septal Defect: Thông liên thất
Atrioventricular Septal Defect: Thông sàn nhĩ thất
Allergist/Immunologist: Bác sĩ chuyên khoa dị ứng/ Miễn dịch học
An anesthesiologist: Bác sĩ gây mê
A forensic expert: Bác sĩ pháp y
A general practitioner (GP): Bác sĩ đa khoa
A medical intern: Bác sĩ thực tập
Consultant in cardiology: Bác sĩ tham vấn/hội chẩn về tim
Consultant: Bác sĩ tham vấn; Bác sĩ hội chẩn
Consulting doctor: Bác sĩ hội chẩn; Bác sĩ tham vấn.
Dietician: Bác sĩ chuyên khoa dinh dưỡng
Doctor on duty/ Duty doctor: Bác sĩ có ca trực, Bác sĩ trực ban
Doctor/Specialist Pathologist: Bác sĩ bệnh lý học
Eastern medical doctor: Bác sĩ đông y
Emergency doctor: Bác sĩ cấp cứu
Emergency Physician: Bác sĩ cấp cứu
Endocrinologist: Bác sĩ nội tiết
Endocrinologist: Bác sĩ nội tiết
ENT doctor: Bác sĩ tai mũi họng
Epidemiologist : Bác sĩ dịch tễ học
Epidemiologist: Bác sĩ dịch tễ học
Eye/heart/cancer specialist: Bác sĩ chuyên khoa mắt/chuyên khoa tim/chuyên khoa ung thư
Family practitioner: Bác sĩ gia đình
Fertility specialist: Bác sĩ chuyên khoa hiếm muộn và vô sinh
Gastroenterologist: Bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa
Gastroenterologist: Bác sĩ chuyên về tiêu hóa
General Practitioner (GP) : Bác sĩ đa khoa
Haematologist: Bác sĩ huyết học
Hepatologist: Bác sĩ chuyên khoa gan
Herb doctor = Herbalist : thầy thuốc Đông y
Immunologist: Bác sĩ chuyên khoa miễn dịch
Infectious Disease Specialist: b=Bác sĩ chuyên khoa truyền nhiễm
Medical examiner: Bác sĩ pháp y
Medical practitioner: Bác sĩ (Anh)
Nephrologist: Bác sĩ chuyên về thận
Neurologist: Bác sĩ chuyên khoa thần kinh
Neurosurgeon = Brain surgeon: Bác sĩ ngoại thần kinh
Obstetrician-gynecologist: Bác sĩ phụ khoa
Oncologist: Bác sĩ chuyên khoa ung thư
Oral maxillofacial surgeon: Bác sĩ ngoại răng hàm mặt
Oral surgeon/ Oral and maxillofacial surgeon : Bác sĩ ngoại răng hàm mặt
Orthopedist: Bác sĩ ngoại chỉnh hình
Otolaryngologist: Bác sĩ tai mũi họng
Otorhinolaryngologist/otolaryngologist
Pathologist: Bác sĩ bệnh lý học
Practitioner: người hành nghề y tế
Proctologist: Bác sĩ chuyên khoa hậu môn – trực tràng
Pulmonologist: Bác sĩ chuyên về phổi
Quack: thầy lang, lang băm, lang vườn
Radiologist: Bác sĩ chuyên về X quang
Resident physician: Bác sĩ nội trú
Rheumatologist: Bác sĩ chuyên khoa bệnh thấp
Rheumatologist: Bác sĩ thấp khớp
Specialist doctor: Bác sĩ chuyên khoa
Specialist in heart = Cardiac/Heart specialist= Cardiologist: Bác sĩ tim mạch
Specialist in plastic surgery: Bác sĩ chuyên khoa phẫu thuật tạo hình
Specialist: chuyên viên, chuyên gia trong một lĩnh vực
Thoracic surgeon: Bác sĩ ngoại lồng ngực
Traumatologist: Bác sĩ chuyên khoa chấn thương
Urologist: Bác sĩ chuyên khoa niệu
Bachelor of Medicine: Cử nhân y khoa
Bachelor of Medical Sciences: Cử nhân khoa học y tế
Bachelor of Public Health: Cử nhân y tế cộng đồng
Bachelor of Surgery: Cử nhân phẫu thuật
Doctor of Medicine: Tiến sĩ y khoa
Thorac-, steth-, pect- (chest): ngực
Lab (laboratory): Phòng xét nghiệm
Lab results (noun): Kết quả xét nghiệm
Acupuncture practitioner: Bác sĩ châm cứu
Analyst: Bác sĩ chuyên khoa tâm thần
Anesthesiologist: Bác sĩ gây mê.
Antacid tablets: thuốc kháng axit.
Attending doctor: Bác sĩ điều trị
Blood test: ống lấy máu xét nghiệm
Contraception: Biện pháp tránh thai
Infusion bottle: Bình truyền dịch.
Acupuncture practitioner: Bác sĩ châm cứu.
Analyst: Bác sĩ chuyên khoa tâm thần
Anesthesiologist: Bác sĩ gây mê.
Antacid tablets: Thuốc kháng axit.
Attending doctor: Bác sĩ điều trị
Blood test: Ống lấy máu xét nghiệm.
Contraception: Biện pháp tránh thai
Cough drops: thuốc nước trị ho.
Decongestant spray/ nasal spray: thuốc xịt mũi.
Infusion bottle: Bình truyền dịch.
Lab (laboratory): Phòng xét nghiệm
Lab results (noun): Kết quả xét nghiệm
Operation (noun): Ca phẫu thuật.
Painkiller, pain reliever: Thuốc giảm đau.
Routine check-up: Khám hàng định kỳ.
Stroke: đột quỵ Vaccination: Tiêm chủng vắc-xin
Throat lozenges: Thuốc ngậm trị viêm họng.
Với nhiều sinh viên Y - Dược, vì nền tảng là khối A, B Toán - Lý - Hóa - Sinh nên khi phải học môn tiếng Anh chuyên ngành tại trường Y vô cùng khó khăn. Lượng kiến thức khổng lồ từ ngữ pháp, từ vựng chuyên ngành hay những bài đọc vừa dài vừa khó khiến những Bác sĩ tương lai rất dễ nản lòng và bỏ cuộc. Tuy nhiên, để học và theo ngành Y, tiếng Anh là ngôn ngữ không thể thiếu. Vậy làm sao để đảm bảo có vốn từ và kỹ năng đủ để cập nhật nhanh nhất những thông tin Y khoa mới? Làm sao để tiếp cận nguồn tài liệu vô hạn bằng ngoại ngữ mà không gặp bất kỳ rào cản nào? Và có phương pháp học và ôn tập nào để tiết kiệm thời gian, công sức mà lại ghi nhớ được nhiều nhất hay không?
Với phương châm “Chỉ cần có quyết tâm và cố gắng, dù bắt đầu ở thời điểm nào, học tiếng Anh chưa bao giờ là muộn”, MedUC cùng khóa học tiếng Anh Y Khoa sẽ giúp sinh viên Y tự tin làm chủ ngôn ngữ này. Với đội ngũ giảng viên chất lượng, nguồn học liệu độc quyền vô cùng chi tiết và các công cụ hỗ trợ thông minh, học viên đến với MedUC sẽ được tạo điều kiện thuận lợi nhất để học tốt tiếng Anh chuyên ngành. Ngoài ra, học viên sẽ được kết nối trực tiếp để được hỗ trợ và giải đáp bởi những giảng viên nhiều kinh nghiệm. Những sinh viên Y từng mất gốc, sợ hãi tiếng Anh sau khóa học đa phần đều để lại feedback hài lòng, hiểu bài từ 80-90%. Vậy bạn còn chần chừ gì nữa? Đăng ký khóa học của MedUC ngay để không lo lắng vì tiếng Anh chuyên ngành mà vụt mất cơ hội phát triển!
MedUC đã tổng hợp từ nhiều nguồn để đem đến cho bạn nguồn học liệu chất lượng về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa. Mong rằng bài viết trên sẽ giúp ích cho sinh viên Y trong quá trình học và làm chủ ngôn ngữ này. Để học và gắn bó với ngành Y, việc sở hữu kiến thức và kỹ năng ngôn ngữ tiếng Anh là vô cùng cần thiết. Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học chất lượng để tiết kiệm thời gian, công sức thì đừng chần chừ mà liên hệ với MedUC ngay nhé! Thông tin chi tiết: