Từ Vựng Tiếng Anh Trong Y Khoa

Từ Vựng Tiếng Anh Trong Y Khoa

Tên các chuyên khoa thường tận cùng bằng những hậu tố sau:

Bạn đang cần từ vựng song ngữ trung việt trong ngành Y học – Y tế – Y khoa? Mời bạn tham khảo từ vựng tiếng trung chuyên ngành y học – y tế – y khoa

+ Giảng viên tại khoa Tiếng Trung, trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế + Giảng viên thỉnh giảng tại trường Đại học Y Dược, Đại học Huế + Giảng viên thỉnh giảng tại trường Đại học Khoa học, Đại học Huế + Founder và giáo viên tại trung tâm Ngoại ngữ Học học học Tiếng Trung + Số học viên đã giảng dạy: 5000+

Emergency ward/room: Phòng cấp cứu

Admissions and discharge office: Phòng tiếp nhận bệnh nhân và làm thủ tục ra viện

Central sterile supply/services department (CSSD): Phòng/đơn vị diệt khuẩn/tiệt trùng

Intensive care unit (ICU): Đơn vị chăm sóc tăng cường

Mortuary: Nhà vĩnh biệt/nhà xác

Diagnostic imaging/X-ray department: Khoa chẩn đoán hình ảnh

Inpatient department: Khoa bệnh nhân nội trú

Medical records department: Phòng lưu trữ bệnh án/ hồ sơ bệnh lý

Isolation ward/room: Phòng cách ly

Cashier’s /kæˈʃɪəz/: Quầy thu tiền

Consulting room /kənˈsʌltɪŋ ruːm/: Phòng khám

Canteen /kænˈtiːn/: Phòng/Nhà ăn, căn tin

Dispensary /dɪsˈpɛnsəri/: Phòng phát thuốc

Day surgery /deɪ ˈsɜːʤəri/: Đơn vị phẫu thuật trong ngày

Operation unit /ˌɒpəˈreɪʃən ˈjuːnɪt/: Đơn vị phẫu thuật trong ngày

High dependency unit (HDU) /haɪ dɪˈpɛndənsi ˈjuːnɪt/: Đơn vị phụ thuộc cao

Coronary care unit (CCU): Đơn vị chăm sóc mạch vành

Nutrition and dietetics: Khoa dinh dưỡng

Intensive Care Unit: Khoa Hồi sức người lớn

Hepato-Biliary-Pancreatic Dept: Khoa Gan – Mật – Tụy

Outpatient department: khoa bệnh nhân ngoại trú

Gastroenterology Dept: Khoa Nội Tiêu hóa

Specimen collecting room: Buồng/phòng thu nhận bệnh phẩm

Operating room/theatre: Phòng mổ

Respiratory Dept: Khoa Nội Hô hấp

Endocrinology Dept: Khoa Nội tiết

General Medical/Medicine Dept: Khoa Nội tổng hợp

Neurology Dept: Khoa Nội Thần kinh

Trauma – Orthopedics Dept: Khoa Chấn thương chỉnh hình

Infectious Diseases Dept: Khoa Bệnh nhiễm

Musculoskeletal System Dept: Khoa Cơ xương khớp

Operation Theatre: Khoa Phẫu thuật

Cardiology Dept: Khoa Nội Tim mạch

Physical Therapy Dept: Khoa Vật lý trị liệu

Outpatient Dept: Khoa Khám bệnh

Obstetrics & Gynaecology Dept: Khoa Phụ Sản

Rheumatology Dept: Khoa Thấp khớp

Immunology Dept: Khoa Miễn dịch

Pharmacy: hiệu thuốc, quầy bán thuốc

Haemodialysis/ Kidney Dialysis Dept: Khoa Lọc thận

Neonatal Intensive Care Unit: Khoa Hồi sức sơ sinh

Cardiothoracic Surgery Dep: Khoa PT TM-LN

General Surgery Dept: Khoa Ngoại Tổng quát

Nutrition Dept: Khoa Dinh dưỡng

Hematology Dept: Khoa Huyết học

Preoperative Room: Phòng Tiền phẫu

Cosmetic Surgery dept: Khoa Phẫu thuật Thẩm mỹ

Gerontology/Geriatrics Dept: Lão khoa

Interventional Cardiology Dept: Khoa Tim mạch can thiệp

Infection Control Dept: Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn

Ear-Nose-Throat Depth: Khoa Tai – Mũi – Họng

Oral and MaxilloFacial Dept: Khoa RHM

Abdominal pain /æbˈdɒmɪnl peɪn/: Đau bụng

Acute appendicitis /əˈkjuːt əˌpendəˈsaɪtɪs/: Viêm ruột thừa cấp

Acute gingivitis: Cấp tính viêm nướu

Acute laryngitis: Viêm thanh quản cấp tính

Acute myocardial infarction: Nhồi máu cơ tim cấp

Acute myocarditis: Viêm cơ tim cấp

Acute nasopharyngitis: Viêm mũi họng cấp (cảm thường)

Acute nephritic syndrome: Hội chứng viêm cầu thận cấp

Acute pancreatitis: Viêm tụy cấp tính

Acute pericarditis: Viêm ngoại tim cấp tính

Acute pharyngitis: Viêm họng cấp tính

Acute renal failure: Suy thận cấp

Acute rheumatic fever: Thấp khớp cấp

Acute sinusitis: Viêm xoang cấp tính

Acute tracheitis: Viêm phế quản cấp

Acute upper respiratory infections: Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên cấp tính

AIDS: (viết tắt của acquired immunodeficiency syndrome) AIDS

Allergic reaction: Phản ứng dị ứng

Allergic rhinitis: Viêm mũi dị ứng

Angina pectoris: Cơn đau thắt ngực

Appendicitis: bệnh đau ruột thừa

Arterial embolism and thrombosis: Thuyên tắc và huyết khối động mạch

Arthritis: bệnh sưng khớp xương

Atherosclerosis: Xơ vữa động mạch

Athlete’s foot: bệnh nấm bàn chân

Atopic dermatitis: Viêm da dị ứng

Bacterial enteritis /bækˈtɪəriəl ˌentəˈraɪtɪs/: Vi khuẩn ruột

Bacterial pneumonia /bækˈtɪəriəl njuːˈməʊniə/: Vi khuẩn phổi

Bilharzia /bɪlˈhɑːtsiə/: bệnh giun chỉ

Blister /ˈblɪstə(r)/: Phồng rộp

Breast nodule /brest ˈnɒdjuːl/: Hạch vú

Broken bone /ˈbrəʊkən bəʊn/: Gãy xương

To have a cold, to catch cold: Cảm

Cancer /ˈkænsə(r)/: bệnh ung thư

Cardiac arrest /ˈkɑːdɪæk əˈrɛst/: Ngừng tim

Cardiac arrhythmia /ˈkɑːdɪæk əˈrɪðmɪə: ɑ/ Rối loạn nhịp tim

Cataract /ˈkætərækt/: Đục thủy tinh thể

Cerebral infarction /ˈsɛrɪbrəl ɪnˈfɑːkʃən/: Chảy máu não

Cerebral palsy /ˈsɛrɪbrəl ˈpɔːlzi/: Bệnh liệt não

Cervical polyp /sə(ː)ˈvaɪkəl ˈpɒlɪp/: Polyp cổ tử cung

Chest pain /ʧɛst peɪn/: Đau ngực

Chicken pox /ˈʧɪkɪn pɒks/: bệnh thủy đậu

Chronic (disease): bệnh mạn tính

Chronic gingivitis: viêm nướu mãn tính

Chronic ischaemic heart diseases: bệnh tim do thiếu máu cục bộ mạn

Chronic nasopharyngitis: Viêm mũi họng mãn tính

Chronic pancreatitis: Viêm tụy mãn tính

Chronic rheumatic heart diseases: bệnh tim mãn tính

Cough, whooping cough: bệnh ho, ho gà

Dengue fever /ˈdɛŋgi ˈfiːvə/: Sốt xuất huyết

Dental caries /ˈdɛntl ˈkeəriːz/: Sâu răng

Dermatitis /ˌdɜːməˈtaɪtɪs/: Viêm da

Diabetes /ˌdaɪəˈbiːtiːz/: bệnh tiểu đường

Diaphragmatic hernia /ˌdaɪəfrægˈmætɪk ˈhɜːniə/: Thoát vị cơ hoành

Diarrhoea /ˌdaɪəˈrɪə/: bệnh tiêu chảy

Diphtheria /dɪfˈθɪərɪə/: bệnh bạch hầu

Disease, sickness, illness: bệnh

Diseases of tongue /dɪˈziːzɪz ɒv tʌŋ/: Các bệnh của lưỡi

Dizziness /ˈdɪzɪnɪs/: Chóng mặt

Duodenal ulcer /ˌdju(ː)əʊˈdiːnl ˈʌlsə/: Loét tá tràng

Duodenitis /ˌdju(ː)əʊdiːˈnaɪtɪs/: Viêm tá tràng

Dysentery /ˈdɪsntri/: bệnh kiết lị

Dyspepsia /dɪsˈpɛpsɪə/: Rối loạn tiêu hoá

Eating disorder: rối loạn ăn uống

Epididymitis: Viêm mào tinh hoàn

Eye dryness /aɪ ˈdraɪnəs/: Mắt bị khô

Eye itching /aɪ ˈɪʧɪŋ/: Ngứa mắt

Female infertility /ˈfiːmeɪl ˌɪnfɜːˈtɪlɪti/: Vô sinh nữ

Flu (viết tắt của influenza): cúm

Food allergy /fuːd ˈæləʤi/: Dị ứng thực phẩm

Food poisoning /fuːd ˈpɔɪznɪŋ/: Ngộ độc thực phẩm

Ganglion cyst /ˈgæŋglɪən sɪst/: U hạch

Gastric ulcer /ˈgæstrɪk ˈʌlsə/: Loét dạ dày

Gastroenteritis /ˈgæstrəʊˌɛntəˈraɪtɪs/: Viêm dạ dày

Gastrointestinal hemorrhage /ˌgæstrəʊɪnˈtɛstɪn(ə)l ˈhɛmərɪʤ/: Xuất huyết dạ dày

Gingivitis /ˌʤɪnʤɪˈvaɪtɪs/: Viêm nướu

Glaucoma /glɔːˈkəʊmə/: bệnh tăng nhãn áp

To send for a doctor: Gọi Bác sĩ

Hearing loss /ˈhɪərɪŋ lɒs: Nghe kém

Heart attack /hɑːt əˈtæk/: Đau tim

Heart disease /hɑːt dɪˈziːz/: bệnh tim

Heart failure /hɑːt ˈfeɪljə/: Suy tim

Hemorrhoids /ˈhɛmərɔɪdz/: bệnh trĩ

Hepatic failure /hɪˈpætɪk ˈfeɪljə/: Suy gan

Hepatitis /ˌhɛpəˈtaɪtɪs/: Viêm gan

High blood pressure/ Hypertension: huyết áp cao

HIV (viết tắt của human immunodeficiency virus): HIV

Hypertensive diseases: Bệnh cao huyết áp

Impetigo /ˌɪmpɪˈtaɪgəʊ/: bệnh lở da

Infarction (cardiac infarctus): bệnh nhồi máu (cơ tim)

Infection /ɪnˈfɛkʃən/: Nhiễm trùng

Inflammation /ˌɪnfləˈmeɪʃən/: Viêm

Intracerebral haemorrhage: Xuất huyết trong não

Ischaemic heart diseases: bệnh tim do thiếu máu cục bộ

Jaundice /ˈʤɔːndɪs/: bệnh vàng da

Joint pain /ʤɔɪnt peɪn/: Đau khớp

Liver cirrhosis /ˈlɪvə sɪˈrəʊsɪs/: Gan xơ gan

Low blood pressure hoặc hypotension: huyết áp thấp

Lues /ˈljuːiːz/: bệnh giang mai

Lung cancer / lʌŋ ˈkænsə/: Ung thư phổi

Malaria /məˈleərɪə/: bệnh sốt rét

Male infertility / ˈmælɪ ˌɪnfɜːˈtɪlɪti/: Vô sinh nam

Malnutrition /ˌmælnju(ː)ˈtrɪʃən/: Suy dinh dưỡng

Meningitis /ˌmɛnɪnˈʤaɪtɪs/: Viêm màng não

Menopause symptoms / ˈmɛnəʊpɔːz ˈsɪmptəmz/: Các triệu chứng mãn kinh

Miscarriage /mɪsˈkærɪʤ/: Sảy thai

MS (viết tắt của multiple sclerosis): bệnh đa xơ cứng

Oesophagitis /əʊˈbiːsɪti/: Viêm thực quản

Osteoporosis /ˌɒstɪəʊpɔːˈrəʊsɪs/: Loãng xương

Paralysis (hemiplegia): bệnh liệt (nửa người)

Paralytic ileus /ˌpærəˈlɪtɪk ˈɪlɪəs/: Tắc ruột liệt

Patient, sick (man, woman): bệnh nhân

Pelvic pain /ˈpɛlvɪk peɪn/: Đau vùng chậu

Peritonitis /ˌpɛrɪtəʊˈnaɪtɪs/: Viêm màng bụng

Phlebitis /flɪˈbaɪtɪs/: Viêm tĩnh mạch

Phthisis /ˈθaɪsɪs/: bệnh lao phổi

Pleural effusion /ˈplʊərəl ɪˈfjuːʒən/: Tràn dịch màng phổi

Pleural mouse /ˈplʊərəl maʊs/: Dị vật màng phổi

Pleurisy /ˈplʊərɪsi/: Viêm màng phổi

Poliomyelitis: bệnh bại liệt trẻ em

Skin-disease /skɪn–dɪˈziːz/: bệnh ngoài da

Sore eyes (conjunctivitis): bệnh đau mắt (viêm kết mạc)

Stomachache /ˈstʌməkeɪk/: Đau dạ dày

Surgery: Ngoại khoa (phẫu thuật)

Tachycardia /ˌtækɪˈkɑːdɪə/: Nhịp tim nhanh

Tetanus /ˈtɛtənəs/: bệnh uốn ván

To diagnose, diagnosis: Chẩn đoán

To faint, to lose consciousness: Ngất

To have a cold, to catch cold: Cảm

To have pain in the hand: Đau tay

To take out (extract) a tooth: Nhổ răng

Trachoma /trəˈkəʊmə/: bệnh đau mắt hột

Travel sick /ˈtrævl sɪk/: Say xe, trúng gió

Tuberculosis /tju(ː)ˌbɜːkjʊˈləʊsɪs/: bệnh lao

Tuberculosis, phthisis (phổi): bệnh lao

Typhoid /ˈtaɪfɔɪd/: bệnh thương hàn

Ulcerative colitis /Ulcerative kɒˈlaɪtɪs/: Viêm loét đại tràng

Variola /vəˈraɪələ/: bệnh đậu mùa

Venereal disease: bệnh hoa liễu (phong tình)

Aching soreness: đau âm ỉ (đau do chấn thương mô mềm)

Cramping: quặn thắt (đau trong tắc ruột)

Crushing: đau như xoắn vặn (đau thắt ngực)

Dull: mơ hồ (đau không rõ vị trí)

Heaviness: cảm giác nặng, trì xuống

Penetrating: đau xuyên thấu, đau buốt

Pressure: cảm giác căng tức, như bị đè

Radiating: đau lan toả (đau dây thần kinh tọa, từ lưng lan xuống chi dưới)

Stabbing: đau buốt nhói như bị dao đâm

Tearing: đau như có gì đó bị xé trong người (đau do phình tách động mạch chủ)

Tender to touch: đau khi bị đụng vào

Throbbing: đau kiểu mạch đập (đau nửa đầu)

Tightness: cảm giác căng tức (trong đau thắt ngực)

Shoulder Dystocia: Đẻ khó do kẹt vai

Total Anomalous Pulmonary Venous Return /ˈtəʊ.təl əˈnɒm.ə.ləs ˈpʊl.mə.nər.i ˈviː.nəs rɪˈtɜːn/: Bất thường kết nối tĩnh mạch phổi toàn phần

Transposition of the great arteries /ˌtræn.spəˈzɪʃ.ən ɒv ðə ɡreɪt ˈɑː.tər.i/: Đảo gốc động mạch

Double outlet right ventricle /ˈdʌb.əl ˈaʊt.let raɪt ˈven.trɪ.kəl/: Thất phải hai đường ra

Pertussis/Whooping cough: Ho gà

Congenital Heart Defect: Dị tật tim bẩm sinh

Arial Septal Defect: Thông liên nhĩ

Ventricular Septal Defect: Thông liên thất

Atrioventricular Septal Defect: Thông sàn nhĩ thất

Allergist/Immunologist: Bác sĩ chuyên khoa dị ứng/ Miễn dịch học

An anesthesiologist: Bác sĩ gây mê

A forensic expert: Bác sĩ pháp y

A general practitioner (GP): Bác sĩ đa khoa

A medical intern: Bác sĩ thực tập

Consultant in cardiology: Bác sĩ tham vấn/hội chẩn về tim

Consultant: Bác sĩ tham vấn; Bác sĩ hội chẩn

Consulting doctor: Bác sĩ hội chẩn; Bác sĩ tham vấn.

Dietician: Bác sĩ chuyên khoa dinh dưỡng

Doctor on duty/ Duty doctor: Bác sĩ có ca trực, Bác sĩ trực ban

Doctor/Specialist Pathologist: Bác sĩ bệnh lý học

Eastern medical doctor: Bác sĩ đông y

Emergency doctor: Bác sĩ cấp cứu

Emergency Physician: Bác sĩ cấp cứu

Endocrinologist: Bác sĩ nội tiết

Endocrinologist: Bác sĩ nội tiết

ENT doctor: Bác sĩ tai mũi họng

Epidemiologist : Bác sĩ dịch tễ học

Epidemiologist: Bác sĩ dịch tễ học

Eye/heart/cancer specialist: Bác sĩ chuyên khoa mắt/chuyên khoa tim/chuyên khoa ung thư

Family practitioner: Bác sĩ gia đình

Fertility specialist: Bác sĩ chuyên khoa hiếm muộn và vô sinh

Gastroenterologist: Bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa

Gastroenterologist: Bác sĩ chuyên về tiêu hóa

General Practitioner (GP) : Bác sĩ đa khoa

Haematologist: Bác sĩ huyết học

Hepatologist: Bác sĩ chuyên khoa gan

Herb doctor = Herbalist : thầy thuốc Đông y

Immunologist: Bác sĩ chuyên khoa miễn dịch

Infectious Disease Specialist: b=Bác sĩ chuyên khoa truyền nhiễm

Medical examiner: Bác sĩ pháp y

Medical practitioner: Bác sĩ (Anh)

Nephrologist: Bác sĩ chuyên về thận

Neurologist: Bác sĩ chuyên khoa thần kinh

Neurosurgeon = Brain surgeon: Bác sĩ ngoại thần kinh

Obstetrician-gynecologist: Bác sĩ phụ khoa

Oncologist: Bác sĩ chuyên khoa ung thư

Oral maxillofacial surgeon: Bác sĩ ngoại răng hàm mặt

Oral surgeon/ Oral and maxillofacial surgeon : Bác sĩ ngoại răng hàm mặt

Orthopedist: Bác sĩ ngoại chỉnh hình

Otolaryngologist: Bác sĩ tai mũi họng

Otorhinolaryngologist/otolaryngologist

Pathologist: Bác sĩ bệnh lý học

Practitioner: người hành nghề y tế

Proctologist: Bác sĩ chuyên khoa hậu môn – trực tràng

Pulmonologist: Bác sĩ chuyên về phổi

Quack: thầy lang, lang băm, lang vườn

Radiologist: Bác sĩ chuyên về X quang

Resident physician: Bác sĩ nội trú

Rheumatologist: Bác sĩ chuyên khoa bệnh thấp

Rheumatologist: Bác sĩ thấp khớp

Specialist doctor: Bác sĩ chuyên khoa

Specialist in heart = Cardiac/Heart specialist= Cardiologist: Bác sĩ tim mạch

Specialist in plastic surgery: Bác sĩ chuyên khoa phẫu thuật tạo hình

Specialist: chuyên viên, chuyên gia trong một lĩnh vực

Thoracic surgeon: Bác sĩ ngoại lồng ngực

Traumatologist: Bác sĩ chuyên khoa chấn thương

Urologist: Bác sĩ chuyên khoa niệu

Bachelor of Medicine: Cử nhân y khoa

Bachelor of Medical Sciences: Cử nhân khoa học y tế

Bachelor of Public Health: Cử nhân y tế cộng đồng

Bachelor of Surgery: Cử nhân phẫu thuật

Doctor of Medicine: Tiến sĩ y khoa

Thorac-, steth-, pect- (chest): ngực

Lab (laboratory): Phòng xét nghiệm

Lab results (noun): Kết quả xét nghiệm

Acupuncture practitioner: Bác sĩ châm cứu

Analyst: Bác sĩ chuyên khoa tâm thần

Anesthesiologist: Bác sĩ gây mê.

Antacid tablets: thuốc kháng axit.

Attending doctor: Bác sĩ điều trị

Blood test: ống lấy máu xét nghiệm

Contraception: Biện pháp tránh thai

Infusion bottle: Bình truyền dịch.

Acupuncture practitioner: Bác sĩ châm cứu.

Analyst: Bác sĩ chuyên khoa tâm thần

Anesthesiologist: Bác sĩ gây mê.

Antacid tablets: Thuốc kháng axit.

Attending doctor: Bác sĩ điều trị

Blood test: Ống lấy máu xét nghiệm.

Contraception: Biện pháp tránh thai

Cough drops: thuốc nước trị ho.

Decongestant spray/ nasal spray: thuốc xịt mũi.

Infusion bottle: Bình truyền dịch.

Lab (laboratory): Phòng xét nghiệm

Lab results (noun): Kết quả xét nghiệm

Operation (noun): Ca phẫu thuật.

Painkiller, pain reliever: Thuốc giảm đau.

Routine check-up: Khám hàng định kỳ.

Stroke: đột quỵ Vaccination: Tiêm chủng vắc-xin

Throat lozenges: Thuốc ngậm trị viêm họng.

Với nhiều sinh viên Y - Dược, vì nền tảng là khối A, B Toán - Lý - Hóa - Sinh nên khi phải học môn tiếng Anh chuyên ngành tại trường Y vô cùng khó khăn. Lượng kiến thức khổng lồ từ ngữ pháp, từ vựng chuyên ngành hay những bài đọc vừa dài vừa khó khiến những Bác sĩ tương lai rất dễ nản lòng và bỏ cuộc. Tuy nhiên, để học và theo ngành Y, tiếng Anh là ngôn ngữ không thể thiếu. Vậy làm sao để đảm bảo có vốn từ và kỹ năng đủ để cập nhật nhanh nhất những thông tin Y khoa mới? Làm sao để tiếp cận nguồn tài liệu vô hạn bằng ngoại ngữ mà không gặp bất kỳ rào cản nào? Và có phương pháp học và ôn tập nào để tiết kiệm thời gian, công sức mà lại ghi nhớ được nhiều nhất hay không?

Với phương châm “Chỉ cần có quyết tâm và cố gắng, dù bắt đầu ở thời điểm nào, học tiếng Anh chưa bao giờ là muộn”, MedUC cùng khóa học tiếng Anh Y Khoa sẽ giúp sinh viên Y tự tin làm chủ ngôn ngữ này. Với đội ngũ giảng viên chất lượng, nguồn học liệu độc quyền vô cùng chi tiết và các công cụ hỗ trợ thông minh, học viên đến với MedUC sẽ được tạo điều kiện thuận lợi nhất để học tốt tiếng Anh chuyên ngành. Ngoài ra, học viên sẽ được kết nối trực tiếp để được hỗ trợ và giải đáp bởi những giảng viên nhiều kinh nghiệm. Những sinh viên Y từng mất gốc, sợ hãi tiếng Anh sau khóa học đa phần đều để lại feedback hài lòng, hiểu bài từ 80-90%. Vậy bạn còn chần chừ gì nữa? Đăng ký khóa học của MedUC ngay để không lo lắng vì tiếng Anh chuyên ngành mà vụt mất cơ hội phát triển!

MedUC đã tổng hợp từ nhiều nguồn để đem đến cho bạn nguồn học liệu chất lượng về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa. Mong rằng bài viết trên sẽ giúp ích cho sinh viên Y trong quá trình học và làm chủ ngôn ngữ này. Để học và gắn bó với ngành Y, việc sở hữu kiến thức và kỹ năng ngôn ngữ tiếng Anh là vô cùng cần thiết. Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học chất lượng để tiết kiệm thời gian, công sức thì đừng chần chừ mà liên hệ với MedUC ngay nhé! Thông tin chi tiết: